Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhật ký



noun
diary; journal
viết nhật ký to write up one's diary

[nhật ký]
diary; journal
Viết nhật ký
To write up one's diary
Nhật ký trong tù
Prison diary



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.